|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà trẻ
 | [nhà trẻ] | |  | crèche; kindergarten; nursery; nursery school; day-care center | |  | Nhà trẻ góp phần hạn chế nguy cơ mắc bệnh bạch cầu | | Nursery school helps cut leukemia risk |
Creche, baby-farming house
|
|
|
|